Tokyo là một thành phố có chi phí giá cao.
Có rất nhiều công việc ở Tokyo, nhưng cục xuất nhập cảnh quyết định chỉ được làm thêm 28 giờ một tuần dành cho sinh viên quốc tế.
So sánh thì chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản tương ứng với mức lương của một công việc bán thời gian.
TIỀN ĐỂ SỐNG Ở NHẬT BẢN
Hạng Mục | Số tiền | Ghi Chú |
Tiền nhà | 30,000円 | Đó là số tiền được chia sẻ với nhiều người. Không sống một mình. |
Tiền điện thoại | 4,000円 | |
Tiền ăn (1日1000円×30日) | 30,000円 | Chi phí thức ăn chủ yếu là tự phục vụ. |
Tiền giao thông(trung binh cho 1 tháng) | 6,000円 | |
Tiền điện, nước, gas | 3,300円 | |
Tiền khác | 10,000円 | |
Tiền bảo hiểm | 1,700円 | |
TỔNG | 85,000円 | Học viên tiêu khoảng85,000 yênmột tháng |
THU NHẬP VÀ TIẾT KIỆM TỪ CÔNG VIỆC BÁN THỜI GIAN
Tiếp theo, hãy xem số tiền bạn có thể nhận được thực tế từ một công việc bán thời gian.
Kiểm tra số tiền còn lại bằng cách trừ 85.000 yên hàng tháng.
Mức lương tối thiểu ở Tokyo là 1.013 yên vào năm 2020.
Ví dụ như một công việc khách sạn bán thời gian phổ biến với sinh viên quốc tế, một công việc bán thời gian vào đêm khuya tại izakaya, và một công ty vận chuyển đêm muộn được trả lương cao và một công việc bán thời gian dọn dẹp tòa nhà.
Loại công việc | Lương giờ | 1 tuần | 1 tháng | Lương tháng | Chi tiêu | Tiền còn lại | |
Mức lương tối thiểu Tokyo | 1,013円/1h | 28h | 4tuần | 113,456円 | 85,000円 | 28,456円 | |
Mức lương trung bình của khách sạn |
1,100円/1h | 28h | 4tuần | 123,200円 | 85,000円 | 38,200円 | |
Lương trung bình giờ đêm | 1,375円/1h | 28h | 4tuần | 154,000円 | 85,000円 | 69,000円 | |
Lương đêm được trả khá | 1,500円/1h | 28h | 4tuần | 168,000円 | 85,000円 | 83,000円 | |
Tuy nhiên, điều này không dẫn đến một cuộc sống xa xỉ, và sự hỗ trợ của cha mẹ là điều cần thiết.
Các bậc phụ huynh và người bảo lãnh tài chính, xin vui lòng tham khảo điều này và hỗ trợ thêm tài chinh cho các em để học tập ở nước ngoài.